Phiên âm : kè chéng.
Hán Việt : khóa trình.
Thuần Việt : lịch dạy học; khoá trình; chương trình dạy học; nh.
lịch dạy học; khoá trình; chương trình dạy học; những đề mục và tiến trình dạy học của nhà trường
学校教学的科目和 进程
ānpái kèchéng.
sắp xếp lịch dạy học.